THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Đường kính (Nominal diameter) | DN 15 – DN500 |
| Áp suất làm việc(Working pressure) | PN 1.0 – 1.6 Mpa |
| Nhiệt độ làm việc (Working temperature) | |
| Môi trường (Applicable medium) | Nước, nhiên liệu, khí ga(Water, fuel, gas) |
| Chất liệu | Thép, inox |
| Mối lắp | Bích |
| Tiêu chuẩn | JIS, PN10, PN16 |
| Tình trạng | Có hàng |