| Đường kính (Nominal diameter) | Ø 60 – 200 mm |
| Áp suất làm việc(Working pressure) | PN 1.0 – 4.0 Mpa |
| Nhiệt độ làm việc (Working temperature) | 250 ºC |
| Môi trường (Applicable medium) | Nước, khí, hơi, dầu(Water, air, steam, oil) |
| Chất liệu | Thép, đồng |
| Mối lắp | Ren |
| Tiêu chuẩn | |