| Đường kính (Nominal diameter) | |
| Áp suất làm việc(Working pressure) | PN 1.0 – 2.0 Mpa |
| Nhiệt độ làm việc (Working temperature) | |
| Môi trường (Applicable medium) | Hơi nước, hệ thống PCCC (steam, fire fighting system) |
| Chất liệu | Thép, đồng |
| Mối lắp | Ren |
| Tiêu chuẩn | |
| Tình trạng | Có hàng |